- Page d'accueil
- Liste de prix
Liste de prix
STT | TÊN VĂCXIN | PHÒNG BỆNH | PHÁC ĐỒ | ĐƠN GIÁ (VND) |
---|---|---|---|---|
1 | BCG (Việt Nam) | Lao | 1 mũi duy nhất | Miễn phí |
2 | Engerix B 1ml ( Bỉ) | Phòng bạch cầu, ho gà, uốn ván, bại liệt viêm gan B, Hip túyp B | Phải xn để kiểm tra, nếu có kháng thể tiêm 1 mũi, chưa thì tiêm 4 mũi ( 3 mũi 3 tháng liên tiếp, 1 mũi năm sau nhắc lại ) | 110.000 |
3 | Infanrix hexa ( Bỉ) | Phòng bạch cầu, ho gà, uốn ván, bại liệt viêm gan B, Hip túyp B | Tiêm từ 2 tháng trở ra, tiêm 3 mũi 3 tháng liên tiếp, mũi 4 nhắc lại từ 16-18 tháng | 730.000 |
4 | Hexaxim ( Pháp) | Phòng bạch cầu, ho gà, uốn ván, bại liệt viêm gan B, Hip túyp B | Tiêm từ 2 tháng trở ra, tiêm 3 mũi 3 tháng liên tiếp, mũi 4 nhắc lại từ 16-18 tháng | 950.000 |
5 | Pentaxim ( Pháp) | Phòng bạch cầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hip túyp B | Tiêm từ 2 tháng trở ra, tiêm 3 mũi 3 tháng liên tiếp, mũi 4 nhắc lại từ 16-18 tháng | 790.000 |
6 | Rotarix (Bỉ) | Phòng Bệnh viêm dạ dày ruột do Rotaviruts | Uồng từ 2 tháng trở ra, 2 liều, mỗi tháng 1 liều (trc 6 tháng) | 940.000 |
7 | Rotateq (Mỹ) | Uống 3 liều, mỗi tháng 1 liều ( trc 8 tháng) | 940.000 | |
8 | Rotavin (VN) | Uồng từ 2 tháng trở ra, 2 liều, mỗi tháng 1 liều (trc 6 tháng) | 940.000 | |
9 | Synflorix (Bỉ) | Phòng bệnh viêm phổi viêm tai giữa do phế cầu | Tiêm từ 2 tháng trở ra, tiêm 3 mũi 3 tháng liên tiếp, mũi 4 nhắc lại sau mũi 3 là 6 tháng | 790.000 |
10 | VaxiGrip 0.25ml (Pháp) | Phòng bệnh cúm TE | Tiêm từ 6 tháng trở ra, năm đầu tiêm 2 mũi, mỗi mũi cách nhau 1 tháng, từ năm sau trở đi mỗi năm tiêm 1 mũi | 340.000 |
11 | VaxiGrip 0.5ml (Pháp) | Phòng bệnh cúm Từ 3 Tuổi trở lên | 330.000 | |
12 | VA . Mengoc BC (Cuba) | Phòng bệnh não mô cầu BC | Tiêm từ 6 tháng trở ra, mũi 1 cách mũi 2 tối thiều 45 ngày | 940.000 |
13 | MMR II (Mỹ) | Vắc xin Phòng bệnh Sởi -quai bị – rubella | Tiêm từ 1 tuổi trở ra | 200.000 |
14 | Varivax ( Mỹ) | Vắc xin phòng thủy đậu | Tiêm từ 1 tuổi trở ra | 240.000 |
15 | Varicella ( Hàn Quốc) | Vắc xin phòng thủy đậu | Tiêm từ 1 tuổi trở ra | 1.250.000 |
16 | Jevax ( Việt Nam) | Vắc xin phòng viêm não nhật bản | Tiêm từ 1 tuổi trở ra, 1 tuần sau tiêm mũi 2 | 940.000 |
17 | Havax (VN) | Viêm gan A | Tiêm từ 2 tuổi trở ra, tiêm 2 mũi, mũi 1 cách mũi 2 6 tháng | 940.000 |
18 | Twinrix ( Bỉ) | Viêm gan A và B | Tiêm 3 mũi 3 tháng liên tiếp, 1 mũi năm sau nhắc lại) | 940.000 |
19 | Avaxim 80UI (Pháp) | Viêm gan A | Từ 1 tuổi trở ra, mũi 1 cách mũi 2 6 tháng | 940.000 |
20 | Tetraxim 0.5 (Pháp) | Phòng bạch cầu, ho gà, uốn ván, bại liệt | Tiêm từ 2 tuổi trở ra | 260.000 |
21 | Tả uống (m- ORCVAX) (VN) | Phòng bệnh tả | 640.000 | |
22 | Mvvac (VN) | Phòng sởi | tiêm từ 9 tháng trở ra | 150.000 |
23 | Imojev (Pháp) | Phòng viêm não nhật bản | tiêm từ 9 tháng trở ra, sau 1 năm nhắc lại M2 | 640.000 |
24 | Adacel (Pháp) | Phòng bạch cầu, ho gà, uốn ván | 150.000 | |
25 | Quimi-hip (Cu ba) | Phòng bệnh do hip | 150.000 |