|
Tiêu chảy do rota virus |
Rotarix |
GSK/Bỉ |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) |
Hexaxim |
Sanofi/Pháp |
4 |
3 |
4 |
3 |
4 |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu |
Synflorix |
GSK/Bỉ |
4 |
3 |
3 |
4 |
4 |
6 tháng |
Cúm |
Vaxigrip tetra |
Sanofi/Pháp |
3 |
1 |
2 |
2 |
2 |
|
Sởi |
Mvvac |
Polyvac/Việt Nam |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Viêm não Nhật bản |
Imojev |
Sanofi/Thái Lan |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Viêm màng não do mô cầu tuýp A,C,Y,W |
Menactra |
Sanofi/Mỹ |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
Thủy Đậu |
Varilrix |
GSK/Bỉ |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
|
Sởi – Quai bị – Rubella |
MMR-II |
MSD/Mỹ |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Viêm gan A,B |
Twinrix |
GSK/Bỉ |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
|
Thương hàn |
Typhoid Vi |
Davac/Việt Nam |
2 |
1 |
2 |
2 |
1 |
|
Tả |
mOrcvax |
Vabiotech/Việt Nam |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
tets |
covid |
nu |
1 |
1 |
1 |
11 |
1 |
Tổng số liều |
9 |
14 |
19 |
26 |
GIÁ GÓI |
9.942.000 |
14.227.200 |
19.165.200 |
22.806.000 |
Chương trình ưu đãi cho khách hàng |
4% |
5% |
6% |
7% |
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI |
9.544.000 |
13.516.200 |
18.015.200 |
21.210.000 |
Số tiền ưu đãi |
398.000 |
711.000 |
1.150.000 |
1.596.000 |