BẢNG GIÁ GÓI DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG (Áp dụng từ ngày 01/01/2023) |
||||||||
STT | Loại văc xin | Phòng bệnh | Xuất xứ | Gói tiêm từ 0-12 tháng |
Gói tiêm từ 0-24 tháng |
Gói tiêm từ 12-24 tháng |
||
1K | 1M | 2K | 2M | 3C | ||||
1 | BCG | Lao | Việt nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
1 | Rota virút (Rotarix) |
Tiêu chảy do rota virus | Bỉ | 2 | 2 | |||
Rota virút (Rotateq) |
Tiêu chảy do rota virus | Mỹ | 3 | 3 | ||||
2 | 6 trong 1 (Infanrix/Hexaxim) |
Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Viêm họng, Viêm phổi do HIB, Viêm gan B (6 in 1) | Bỉ/Pháp | 3 | 3 | 4 | 4 | 1 |
3 | Viêm do phế cầu (Synflorix) |
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu | Bỉ | 4 | 4 | 4 | 4 | |
4 | Não mô cầu (VA – mengoc BC ) |
Viêm màng não do mô cầu tuýp B và C | Cuba | 2 | 2 | 2 | 2 | |
5 | Cúm (Vaxigrip/Influvac) |
Cúm | Pháp/Hà lan | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 |
6 | Sởi (MVVAC) |
Sởi | Việt nam | 1 | 1 | 1 | 1 | |
7 | Viêm não nhật bản (Imojev) |
Viêm não nhật bản | Thái Lan (Sanofi) |
1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
8 | Viêm màng não mô cầu (Menactra) |
Viêm màng não do mô cầu tuýp ACYW | Mỹ | 2 | 2 | 2 | ||
9 | Sởi – quai bị – rubella (MMR II) |
Sởi – quai bị – rubella | Mỹ | 1 | 1 | 1 | ||
10 | Thủy đậu (Varivax/Varilrix) |
Thủy đậu | Mỹ/Bỉ | 2 | 2 | 2 | ||
11 | Viêm gan A (Havax/Avaxim) |
Viêm gan A | VN/Pháp | 2 | 2 | 2 | ||
Tổng số mũi/liều | 16 mũi/liều | 17 mũi/liều | 26 mũi/liều | 27 mũi/liều | 10 mũi | |||
Giá gói ( VNĐ) | 11.880.000 | 12.280.000 | 20.420.000 | 20.820.000 | 8.540.000 |